STT | CHƯƠNG TRÌNH TOUR THAM QUAN | THỜI GIAN | GHI CHÚ |
1 | Hà Nội – Hà Giang | 3N2Đ, ô tô | Đông Bắc |
2 | Hà Nội – Hoàng Xu Phì - Xí Mần - Bắc Hà | 3N2Đ, ô tô | Đông Bắc |
3 | Hà Nội – Địch Hóa - Tuyên Quang | 2N1Đ, ô tô | Đông Bắc |
4 | Hà Nội – Na Hang - Tuyên Quang | 2N1Đ, ô tô | Đông Bắc |
5 | Hà Nội - Na Hang - Ba Bể | 2N1Đ, ô tô | Đông Bắc |
6 | Hà Nội – Mù Cang Chải - Mùa Vàng | 3N2Đ, ô tô | Đông Bắc |
7 | Hà Nội – Ba Bể - Cao Bằng | 3N2Đ, ô tô | Đông Bắc |
8 | Hà Nội - Ba Bể - Tuyên Quang | 2N1Đ, ô tô | Đông Bắc |
9 | Hà Nội – Ba Bể - Cao Bằng - Lạng Sơn | 4N3Đ, ô tô | Đông Bắc |
10 | Hà Nội – Cao Bằng - Lạng Sơn | 3N2Đ, ô tô | Đông Bắc |
11 | Hà Nội – Đền Hùng - Thanh Thủy | 1N, ô tô | Đông Bắc |
12 | Hà Nội – City tour | 1N, ô tô | Hà Nội |
13 | Hà Nội - City tour | 2N1Đ, ô tô | Hà Nội |
14 | Hà Nội - Ninh Bình - Hạ Long | 3N1Đ, ô tô | Hà Nội |
15 | Hà Nội – Ba Vì | 1N, ô tô | Hà Nội |
16 | Hà Nội – Flamingo Đại Lải | 2N1Đ, ô tô | Vĩnh Phúc |
17 | Hà Nội – Thiền viện Trúc Lâm Tây Thiên - Tam Đảo | 2N1Đ, ô tô | Vĩnh Phúc |
18 | Hà Nội – Lào Cai - Bắc Hà | 3N2Đ, ô tô | Lào Cai |
19 | Hà Nội – Sapa - Cát Cát - Fansipan | 2N1Đ, ô tô | Lào Cai |
20 | Hà Nội – Sapa - Cát Cát - Hàm Rồng - Fansipan | 3N2Đ, ô tô | Lào Cai |
21 | Hà Nội – Sapa - Cát Cát - Hàm Rồng - Fansipan- Cầu Kính - Rồng Mây | 4N3Đ, ô tô | Lào Cai |
22 | Hà Nội – Sơn La - Điện Biên - Lai Châu - Sapa | 5N4Đ, ô tô | Sơn La - Điện Biên |
23 | Hà Nội – Sơn La - Điện Biên | 3N2Đ, ô tô | Sơn La - Điện Biên |
24 | Hà Nội – Sơn La – Điện Biên – Mộc Châu | 4N3Đ, ô tô | Sơn La - Điện Biên |
25 | Hà Nội - Sơn La - Mộc Châu | 3N3Đ, ô tô | Sơn La - Điện Biên |
26 | Hà Nội – Mộc Châu | 2N1Đ, ô tô | Sơn La - Điện Biên |
27 | Hà Nội - Mộc Châu - Hang Kia | 2N1Đ, ô tô | Sơn La - Điện Biên |
28 | Hà Nội – Mộc Châu - Tà Xùa | 2N1Đ, ô tô | Sơn La - Điện Biên |
29 | Hà Nội – Mai Châu - Mộc Châu | 2N1Đ, ô tô | Hòa Bình |
30 | Hà Nội – Mai Châu – Hà Nội | 2N1Đ, ô tô | Hòa Bình |
31 | Hà Nội - Mai Châu - Kim Bôi | 2N1Đ, ô tô | Hòa Bình |
32 | Hà Nội - Mai Châu - Thung Nai - Hòa Bình | 2N1Đ, ô tô | Hòa Bình |
33 | Hà Nội – Bái Đính - Tràng An - Hoa Lư - Phát Diệm | 2N1Đ, ô tô | Ninh Bình |
34 | Hà Nội – Bái Đính - Tràng An | 1N, ô tô | Ninh Bình |
35 | Hà Nội – Tràng An - Thung Nham | 1N, ô tô | Ninh Bình |
36 | Hà Nội – Tam Cốc - Bái Đính | 1N, ô tô | Ninh Bình |
37 | Hà Nội – Cúc Phương | 1N, ô tô | Ninh Bình |
38 | Hà Nội – Hạ Long | 2N1Đ, ô tô | Quảng Ninh |
39 | Hà Nội – Hạ Long (ngủ tàu) | 2N1Đ, ô tô | Quảng Ninh |
40 | Hà Nội – Hạ Long – Hạ Long Park | 3N2Đ, ô tô | Quảng Ninh |
41 | Hà Nội – Hạ Long – Hạ Long Park (1 đêm ngủ tàu) | 3N2Đ, ô tô | Quảng Ninh |
42 | Hà Nội – Hạ Long – Cát Bà | 3N2Đ, ô tô | Quảng Ninh |
43 | Hà Nội – Trà Cổ - Móng Cái – Đông Hưng | 4N3Đ, ô tô | Quảng Ninh |
44 | Hà Nội – Trà Cổ - Móng Cái | 3N2Đ, ô tô | Quảng Ninh |
45 | Hà Nội – Trà Cổ - Móng Cái - Hạ Long | 4N3Đ, ô tô | Quảng Ninh |
46 | Hà Nội - Vân Đồn - Quan Lạn | 3N2Đ, ô tô | Quảng Ninh |
47 | Hà Nội – Vân Đồn - Cô Tô | 3N2Đ, ô tô | Quảng Ninh |
48 | Hà Nội – Cát Bà | 3N2Đ, ô tô | Hải Phòng |
49 | Hà Nội – Cát Bà | 2N1Đ, ô tô | Hải Phòng |
50 | Hà Nội – Đồ Sơn | 2N1Đ, ô tô | Hải Phòng |
51 | Hà Nội – Hải Tiến | 2N1Đ, ô tô | Thanh Hóa |
52 | Hà Nội – Sầm Sơn | 2N1Đ, ô tô | Thanh Hóa |
53 | Hà Nội – Sầm Sơn - Suối Cá Thần | 3N2Đ, ô tô | Thanh Hóa |
54 | Hà Nội – Biển Hải Hòa | 3N2Đ, ô tô | Thanh Hóa |
55 | Hà Nội – Cửa Lò – Quê Bác | 3N2Đ, ô tô | Nghệ An - Hà Tĩnh |
56 | Hà Nội - Cửa Lò - Ngã Ba Đồng Lộc | 3N2Đ, ô tô | Nghệ An - Hà Tĩnh |
57 | Hà Nội – Thiên Cầm - Ngã ba Đồng Lộc | 3N2Đ, ô tô | Nghệ An - Hà Tĩnh |
58 | Hà Nội - Quảng Bình | 3N2Đ,MB | Quảng Bình - Quảng Trị |
59 | Hà Nội - Quảng Bình | 3N2Đ, MB | Quảng Bình - Quảng Trị |
60 | Hà Nội – Quảng Bình - Vũng Chùa - Bãi đá nhảy - Nhật Lệ - Phong Nha | 4N3Đ, MB | Quảng Bình - Quảng Trị |
61 | Hà Nội – Quảng Bình – Quảng Trị - Cửa Lò | 3N2Đ, MB | Quảng Bình - Quảng Trị |
62 | Hà Nội - Quảng Bình - Quảng Trị - Huế | 5N4Đ, MB | Quảng Bình - Quảng Trị |
63 | Hà Nội - Quảng Bình - Quảng Trị - Huế | 4N3Đ, MB | Quảng Bình - Quảng Trị |
64 | Hà Nội – Huế - Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Thiên Cầm | 7N6Đ, MB | Huế - Đà Nẵng |
65 | Hà Nội - Huế | 3N2Đ, MB | Huế - Đà Nẵng |
66 | Hà Nội - Huế - Lăng Cô - Đà Nẵng - Bà Nà - Hội An | 4N3Đ, MB | Huế - Đà Nẵng |
67 | Hà Nội - Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà - Ngũ Hành Sơn | 3N2Đ, MB | Huế - Đà Nẵng |
68 | Hà Nội - Đà Nẵng - Cù Lao Chàm – Hội An – Bà Nà - Ngũ Hành Sơn | 4N3Đ, MB | Huế - Đà Nẵng |
69 | Hà Nội - Đà Nẵng - Lý Sơn | 4N3Đ, MB | Lý Sơn |
70 | Hà Nội – Quảng Ngãi – Lý Sơn | 3N2Đ, MB | Lý Sơn |
71 | Hà Nội – Quy Nhơn | 3N2Đ, MB | Quy Nhơn - Tuy Hòa |
72 | Hà Nội – Quy Nhơn | 4N3Đ, MB | Quy Nhơn - Tuy Hòa |
73 | Hà Nội – Quy Nhơn – Tuy Hòa | 4N3Đ, MB | Quy Nhơn - Tuy Hòa |
74 | Hà Nội – Tuy Hòa | 3N2Đ, MB | Quy Nhơn - Tuy Hòa |
75 | Hà Nội – Tuy Hòa - Nha Trang | 4N3Đ, MB | Quy Nhơn - Tuy Hòa |
76 | Hà Nội - Buôn Ma Thuột | 4N3Đ, MB | Tây Nguyên |
77 | Hà Nội - Pleiku - Buôn ma Thuột | 4N3Đ, MB | Tây Nguyên |
78 | Hà Nội - Buôn Ma Thuột - Đà Lạt | 3N2Đ, MB | Tây Nguyên |
79 | Hà Nội – Đà Lạt – Hà Nội | 3N2Đ, MB | Nha Trang - Đà Lạt |
80 | Hà Nội – Đà Lạt | 4N3Đ, MB | Nha Trang - Đà Lạt |
81 | Hà Nội – Đà Lạt – Ninh Thuận | 4N3Đ, MB | Nha Trang - Đà Lạt |
82 | Hà Nội – Nha Trang – Đà Lạt | 5N4Đ, MB | Nha Trang - Đà Lạt |
83 | Hà Nội – Nha Trang | 3N2Đ, MB | Nha Trang - Đà Lạt |
84 | Hà Nội – Nha Trang | 4N3Đ, MB | Nha Trang - Đà Lạt |
85 | Hà Nội - Nha Trang - Ninh Thuận | 4N3Đ, MB | Ninh Thuận |
86 | Hà Nội – Ninh Thuận - Vĩnh Hy | 3N2Đ, MB | Ninh Thuận |
87 | Hà Nội - Nha Trang - Ninh Thuận - Mũi Né | 4N3Đ, MB | Ninh Thuận |
88 | Hà Nội – TP. HCM – Mũi Né | 3N2Đ, MB | HCM - Miền Đông |
89 | Hà Nội - TP. HCM - Mũi Né - Phú Quý | 4N3Đ, MB | HCM - Miền Đông |
90 | Hà Nội – TP. HCM – Vũng Tàu – Mũi Né | 5N4Đ, MB | HCM - Miền Đông |
91 | Hà Nội – TP. HCM – Vũng Tàu - Côn Đảo | 4N3Đ, MB | HCM - Miền Đông |
92 | HÀ Nội - TP. HCM - Vũng Tàu | 3N2Đ, MB | HCM - Miền Đông |
93 | Hà Nội – Côn Đảo | 3N2Đ, MB | HCM - Miền Đông |
94 | Hà Nội - TP. HCM - Đại Nam - Tây Ninh - Củ Chi | 3N2Đ, MB | HCM - Miền Đông |
95 | Hà Nội - TP. HCM - Bến Tre - Tiền Giang - Cần Thơ | 4N3Đ, MB | Đồng bằng sông Cửu Long |
96 | Hà Nội - TP. HCM - Đồng Tháp - An Giang - Cần Thơ | 3N2Đ, MB | Đồng bằng sông Cửu Long |
97 | Hà Nội - Cần Thơ - Đồng Tháp - An Giang | 3N2Đ, MB | Đồng bằng sông Cửu Long |
98 | Hà Nội - Cần Thơ - Hà Tiên - Phú Quốc | 5N4Đ, MB | Đồng bằng sông Cửu Long |
99 | Hà Nội - Cần Thơ - Côn Đảo | 4N3Đ, MB | Đồng bằng sông Cửu Long |
100 | Hà Nội - Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu - Cà Mau | 4N3Đ, MB | Đồng bằng sông Cửu Long |
101 | Hà Nội - Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu - Cà Mau - Rạch Giá - Phú Quốc | 6N5Đ, MB | Đồng bằng sông Cửu Long |
102 | Hà Nội - Phú Quốc | 3N2Đ, MB | Phú Quốc - Nam Du |
103 | Hà Nội - Phú Quốc | 4N3Đ, MB | Phú Quốc - Nam Du |
104 | Hà Nội - Phú Quốc - Nam Du | 4N3Đ, MB | Phú Quốc - Nam Du |
105 | Hà Nội - Phú Quốc - Hòn Sơn | 3N2Đ, MB | Phú Quốc - Nam Du |
106 | Hà Nội - Cần Thơ - Nam Du | 3N2Đ, MB | Phú Quốc - Nam Du |
107 | Chương trình di sản miền trung | 7N6Đ, MB | |
108 | Chương trình xuyên việt | 16N15Đ, MB | |